]>
Thứ hạng | 359380 |
---|---|
Achievements | 385 (206,54 điểm) |
Số lượng trò chơi và DLC | 10 |
Số lượng game sở hữu | game_details_not_public |
Huy chương | 5 (1365 điểm kinh nghiệm) |
Là thành viên kể từ | 13 Tháng 9, 2003 |
Thời gian chơi tổng cộng | 1846,8 giờ |
completion_rate | 0,0 % |
Vị trí | Helsinki, Southern Finland, Finland |
Trò chơi | # | Mở khóa achievement | Khóa achievement | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tốt nhất ở hiện tại | # | Điểm số | % | Dễ nhất tiếp theo | # | Điểm số | % | ||||
Alien Swarm | 66 | 10 | 4,17 | 15,2 | 56 | 53,57 | 84,8 |
|
|||
Counter-Strike 2 | 1 | 0 | 0,00 | 0 | 1 | 1,03 | 100 |
|
|||
DC Universe Online | 32 | 0 | 0,00 | 0 | 32 | 63,64 | 100 |
|
|||
Left 4 Dead 2 | 101 | 32 | 20,25 | 31,7 | 69 | 84,72 | 68,3 |
|
|||
Magicka | 52 | 20 | 6,52 | 38,5 | 32 | 32,69 | 61,5 |
|
|||
Spintires® | 56 | 5 | 3,80 | 8,9 | 51 | 63,09 | 91,1 |
|
|||
Team Fortress 2 | 520 | 317 | 171,29 | 61,7 | 203-4 | 192,03 | 38,3 |
|
|||
TOME: Immortal Arena | 37 | 0 | 0,00 | 0 | 37 | 74,02 | 100 |
|
|||
War Thunder | 82 | 0 | 0,00 | 0 | 82 | 135,88 | 100 |
|
|||
Worms Reloaded | 15 | 1 | 0,52 | 6,7 | 14 | 19,62 | 93,3 |
|
Trang cá nhân đã được cập nhật vào 29 Tháng 5, 2023 lúc 12:30 AM.
Lần cập nhật tiếp theo vào Tháng 6 15, 2024 at 08:16 AM.