]>
Thứ hạng | 501028 |
---|---|
Achievements | 41 (37,69 điểm) |
Số lượng trò chơi và DLC | 10 |
Số lượng game sở hữu | game_details_not_public |
Huy chương | 462 (212138 điểm kinh nghiệm) |
Là thành viên kể từ | 09 Tháng 6, 2016 |
Thời gian chơi tổng cộng | 1662,7 giờ |
completion_rate | 50,0 % |
Trò chơi | # | Mở khóa achievement | Khóa achievement | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tốt nhất ở hiện tại | # | Điểm số | % | Dễ nhất tiếp theo | # | Điểm số | % | ||||
BlackShot: Mercenary Warfare FPS | 48 | 0 | 0,00 | 0 | 48 | 71,49 | 100 |
|
|||
Call of Duty: Black Ops III | 66 | 2 | 0,72 | 3 | 64 | 66,20 | 97 |
|
|||
Call of Duty: Modern Warfare 2 (2009) | 50 | 0 | 0,00 | 0 | 50 | 26,52 | 100 |
|
|||
Counter-Strike 2 | 1 | 0 | 0,00 | 0 | 1 | 0,92 | 100 |
|
|||
Homefront | 47 | 0 | 0,00 | 0 | 47 | 66,81 | 100 |
|
|||
Minion Masters | 38 | 0 | 0,00 | 0 | 38 | 50,05 | 100 |
|
|||
MX vs ATV All Out | 39 | 39 | 36,97 | 100 | 0 | 0,00 | 0 |
|
|||
PUBG: BATTLEGROUNDS | 37 | 0 | 0,00 | 0 | 37 | 23,63 | 100 |
|
Trò chơi | # | Mở khóa achievement | Khóa achievement | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tốt nhất ở hiện tại | # | Điểm số | % | Dễ nhất tiếp theo | # | Điểm số | % | ||||
Ablepsia | 38 | 0 | 0,00 | 0 | 38 | 34,05 | 100 |
|
|||
Zup! 5 | 2130 | 2130 | 474,01 | 100 | 0 | 0,00 | 0 |
|
Trang cá nhân đã được cập nhật vào 08 Tháng 8, 2024 lúc 08:05 AM.
Lần cập nhật tiếp theo vào Tháng 11 14, 2024 at 12:58 AM.