]>
0,0 giờ chơi trên tổng thời gian
Trò chơi | Achievement | Điểm số | Đã mở khóa | |
---|---|---|---|---|
Không có achievement hiện tại |
Trò chơi | Achievement | Điểm số | |
---|---|---|---|
旋转的动轮 | 0,63 | ||
完成共通路线 | |||
家人 | 0,74 | ||
完成八六路线 | |||
三人一起 | 0,87 | ||
完成凪&深美路线 | |||
通向未来的铁轨 | 0,81 | ||
完成波莱特路线 | |||
出发前进 | 0,88 | ||
完成玲奈路线 | |||
纯白的铁轨 | 0,88 | ||
完成稀咲路线 | |||
凝露 | 0,88 | ||
完成真闇路线 | |||
载上梦想 | 0,81 | ||
完成日日姬路线 | |||
九星! | 0,89 | ||
完成总集路线 |