]>
Thứ hạng | 480336 |
---|---|
Achievements | 47 (50,88 điểm) |
Số lượng trò chơi và DLC | 13 |
Số lượng game sở hữu | game_details_not_public |
Huy chương | 3 (1033 điểm kinh nghiệm) |
Là thành viên kể từ | 07 Tháng 12, 2006 |
Thời gian chơi tổng cộng | 258,7 giờ |
completion_rate | 0,0 % |
Vị trí | Sydney, New South Wales, Australia |
Trò chơi | # | Mở khóa achievement | Khóa achievement | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tốt nhất ở hiện tại | # | Điểm số | % | Dễ nhất tiếp theo | # | Điểm số | % | ||||
Age of Empires II (2013) | 196 | 0 | 0,00 | 0 | 196 | 271,43 | 100 |
|
|||
Call of Duty: Black Ops | 47 | 4 | 1,63 | 8,5 | 43 | 33,76 | 91,5 |
|
|||
Call of Duty: Black Ops - Multiplayer | 3 | 2 | 1,35 | 66,7 | 1 | 0,43 | 33,3 |
|
|||
Company of Heroes 2 | 378 | 15 | 14,26 | 4 | 363 | 634,34 | 96 |
|
|||
Counter-Strike 2 | 1 | 0 | 0,00 | 0 | 1 | 1,03 | 100 |
|
|||
Counter-Strike: Source | 147 | 0 | 0,00 | 0 | 147 | 121,26 | 100 |
|
|||
Half-Life 2 | 33 | 0 | 0,00 | 0 | 33 | 20,68 | 100 |
|
|||
Lead and Gold - Gangs of the Wild West | 81 | 25 | 33,33 | 30,9 | 56 | 116,71 | 69,1 |
|
|||
Mount & Blade: Warband | 80 | 1 | 0,31 | 2,5 | 79-1 | 70,78 | 97,5 |
|
|||
Mount & Blade: With Fire and Sword | 21 | 0 | 0,00 | 0 | 21 | 32,60 | 100 |
|
|||
Rust | 75 | 0 | 0,00 | 0 | 75 | 88,25 | 100 |
|
|||
Space Engineers | 29 | 0 | 0,00 | 0 | 29 | 48,61 | 100 |
|
Trò chơi | # | Mở khóa achievement | Khóa achievement | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tốt nhất ở hiện tại | # | Điểm số | % | Dễ nhất tiếp theo | # | Điểm số | % | ||||
Company of Heroes 2 - Beta | 366 | 0 | 0,00 | 1,1 | 366-4 | 13,08 | 100 |
|
Trang cá nhân đã được cập nhật vào 16 Tháng 2, 2022 lúc 09:29 AM.
Lần cập nhật tiếp theo vào Tháng 8 11, 2024 at 08:52 PM.